Nghĩa tiếng Việt của từ authentic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɔːˈθɛntɪk/
🔈Phát âm Anh: /ɔːˈθentɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chân thực, xác thực, đích thực
Contoh: This is an authentic painting from the 18th century. (Ini adalah lukisan asli dari abad ke-18.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'authenticus', từ 'authentes' nghĩa là 'người tự chủ', liên quan đến các từ như 'autos' (tự mình) và 'hegeisthai' (hướng dẫn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh hoặc một món đồ cổ được chứng thực là đích thực, không phải là giả mạo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: genuine, real, true
Từ trái nghĩa:
- tính từ: fake, counterfeit, phony
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- authentic experience (kinh nghiệm chân thực)
- authentic cuisine (ẩm thực đích thực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The antique dealer assured us that the vase was authentic. (Người bán đồ cổ đảm bảo rằng cái bình là đích thực.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an antique collector who was searching for an authentic Ming vase. He traveled far and wide, examining countless vases, but none were as authentic as the one he finally found in a small, hidden shop in Beijing. The vase was not only beautiful but also carried the true essence of the Ming dynasty craftsmanship.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thủ quỹ đồ cổ đang tìm kiếm một cái bình Minh đích thực. Ông đã đi xa và rộng, xem xét vô số cái bình, nhưng không cái nào đến mức đích thực như cái ông cuối cùng tìm thấy trong một cửa hàng nhỏ, ẩn mình ở Bắc Kinh. Cái bình không chỉ đẹp mà còn mang trong mình bản sắc thợ mộc của triều đại Minh.