Nghĩa tiếng Việt của từ authenticity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑː.θenˈtɪs.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌɔː.θenˈtɪs.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính xác thực, tính chân thực
Contoh: The authenticity of the painting was confirmed by experts. (Tính xác thực của bức tranh đã được các chuyên gia xác nhận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'authenticus', từ 'authentes' nghĩa là 'người thực sự', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kiểm chứng tính xác thực của một tác phẩm nghệ thuật hoặc tài liệu lịch sử.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: genuineness, truthfulness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: falseness, inauthenticity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- question the authenticity (đặt câu hỏi về tính xác thực)
- verify the authenticity (xác minh tính xác thực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The authenticity of the ancient manuscript is beyond doubt. (Tính xác thực của bản viết tay cổ đại là không nghi ngờ gì nữa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city known for its art, there was a painting that many believed to be a masterpiece. However, its authenticity was questioned. Experts were called in to examine the painting, and after thorough investigation, they confirmed its authenticity, bringing joy to the art community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố nổi tiếng với nghệ thuật, có một bức tranh mà nhiều người tin là tác phẩm quý giá. Tuy nhiên, tính xác thực của nó bị đặt nghi ngờ. Các chuyên gia được triệu tập để kiểm tra bức tranh, và sau khi điều tra kỹ lưỡng, họ xác nhận tính xác thực của nó, mang đến niềm vui cho cộng đồng nghệ thuật.