Nghĩa tiếng Việt của từ author, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔː.θɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒθ.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người sáng tác, người viết
Contoh: The author of this book is very famous. (Tác giả của cuốn sách này rất nổi tiếng.) - động từ (v.):sáng tác, viết
Contoh: She decided to author a novel. (Cô ấy quyết định sáng tác một cuốn tiểu thuyết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'auctor', có nghĩa là 'người tạo ra, người mở đầu', từ 'augere' nghĩa là 'tăng, mở rộng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang ngồi viết sách trong một phòng yên tĩnh, đó là hình ảnh của một 'tác giả'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: writer, scribe, novelist
- động từ: write, compose, create
Từ trái nghĩa:
- danh từ: reader
- động từ: read
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- best-selling author (tác giả bán chạy nhất)
- co-author (đồng tác giả)
- author of the article (tác giả của bài viết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The author's name is on the cover of the book. (Tên của tác giả được in trên bìa sách.)
- động từ: He plans to author a series of articles on the topic. (Anh ta dự định sáng tác một loạt bài viết về chủ đề đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an author who loved to write stories. Every day, he would sit at his desk and author tales that would captivate his readers. One day, he decided to author a novel that would become a bestseller. Because of his dedication, he became a famous author known all around the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tác giả yêu thích viết câu chuyện. Mỗi ngày, anh ta ngồi tại bàn làm việc của mình và sáng tác những câu chuyện khiến độc giả say mê. Một ngày nọ, anh ta quyết định sáng tác một cuốn tiểu thuyết sẽ trở thành tác phẩm bán chạy nhất. Vì sự tận tâm của mình, anh ta trở thành một tác giả nổi tiếng được biết đến trên toàn thế giới.