Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ authoritative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔː.θɔrˈɪt.ə.tɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˌɒː.θɒrˈɪt.ə.tɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có thẩm quyền, có uy tín
        Contoh: The teacher's authoritative tone made the students listen carefully. (Ton của giáo viên có thẩm quyền khiến học sinh nghe cẩn thận.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'authoritativus', từ 'auctor' nghĩa là 'người đứng đầu', kết hợp với hậu tố '-ative'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có thẩm quyền như là một chuyên gia hoặc một người có quyền lực trong xã hội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: official, official, credible

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: nonauthoritative, unofficial

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • authoritative figure (người có thẩm quyền)
  • authoritative statement (phát ngôn có thẩm quyền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The authoritative source provided accurate information. (Nguồn thông tin có thẩm quyền cung cấp thông tin chính xác.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an authoritative figure who ruled the kingdom with wisdom and justice. People respected him for his decisions were always fair and based on facts.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người có thẩm quyền điều hành vương quốc với sự khôn ngoan và công bằng. Mọi người tôn trọng ông ta vì các quyết định của ông luôn công bằng và dựa trên sự thật.