Nghĩa tiếng Việt của từ authorities, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈθɒr.ɪ.tiz/
🔈Phát âm Anh: /ɔːˈθɒr.ɪ.tiːz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):những người có quyền lực hay ảnh hưởng, chính phủ, cơ quan quản lý
Contoh: The authorities have been informed about the situation. (Những người có quyền lực đã được thông báo về tình hình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'auctoritas', từ 'auctor' nghĩa là 'người tạo ra, người đứng đầu', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở một cuộc họp và những người có quyền lực đang thảo luận về một vấn đề quan trọng, điều này làm bạn nhớ đến từ 'authorities'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: government, officials, administration
Từ trái nghĩa:
- danh từ: civilians, public
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- local authorities (chính quyền địa phương)
- law enforcement authorities (cơ quan thi hành pháp luật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The authorities are investigating the crime. (Cơ quan chức năng đang điều tra vụ án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the authorities were faced with a difficult decision. A historic building was in danger of collapsing, and they had to decide whether to restore it or demolish it. After much debate, they chose to restore it, preserving the town's heritage. (Diễn biến: Trong một ngôi làng nhỏ, những người có quyền lực phải đối mặt với một quyết định khó khăn. Một tòa nhà lịch sử đang có nguy cơ sụp đổ, và họ phải quyết định là khôi phục nó hay phá bỏ nó. Sau nhiều cuộc tranh luận, họ quyết định khôi phục nó, bảo tồn di sản văn hóa của ngôi làng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, những người có quyền lực phải đối mặt với một quyết định khó khăn. Một tòa nhà lịch sử đang có nguy cơ sụp đổ, và họ phải quyết định là khôi phục nó hay phá bỏ nó. Sau nhiều cuộc tranh luận, họ quyết định khôi phục nó, bảo tồn di sản văn hóa của ngôi làng.