Nghĩa tiếng Việt của từ authority, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈθɔr.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ɔːˈθɒr.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quyền lực, thẩm quyền
Contoh: The police have the authority to arrest criminals. (Polisi memiliki otoritas untuk menangkap penjahat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'auctoritatem' (nominative auctoritas), từ 'auctor' (người đứng đầu, người tạo ra), kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có quyền lực như một chính trị gia hoặc một nhà lãnh đạo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: power, control, jurisdiction
Từ trái nghĩa:
- danh từ: subordination, submission
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- abuse of authority (lạm dụng quyền lực)
- under the authority of (dưới sự quản lý của)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She has the authority to make decisions in this matter. (Dia memiliki otoritas untuk membuat keputusan dalam hal ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a leader who had great authority over his people. He used his power wisely and fairly, ensuring peace and prosperity for all. (Dulu, ada seorang pemimpin yang memiliki otoritas besar atas rakyatnya. Dia menggunakan kekuatannya dengan bijaksana dan adil, memastikan perdamaian dan kemakmuran untuk semua.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người lãnh đạo có quyền lực lớn đối với nhân dân của mình. Ông sử dụng quyền lực của mình một cách khôn ngoan và công bằng, đảm bảo hòa bình và thịnh vượng cho tất cả mọi người.