Nghĩa tiếng Việt của từ authorization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔː.θər.aɪˈzeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌɒː.θər.aɪˈzeɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cho phép, quyền ủy quyền
Contoh: The manager's authorization is required for this action. (Keperluan kebenaran pengurus untuk tindakan ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'authorize' (cho phép) kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cần phải có sự cho phép từ một người có quyền trước khi thực hiện một hành động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: permission, approval, consent
Từ trái nghĩa:
- danh từ: prohibition, ban, denial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- authorization code (mã ủy quyền)
- authorization letter (thư ủy quyền)
- authorization process (quy trình ủy quyền)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bank requires proper authorization for any transactions. (Bank memerlukan kebenaran yang tepat untuk setiap transaksi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical door that required an authorization spell to open. The wizard, named Thori, had the power to grant this authorization. One day, a brave knight named Zation came to the wizard seeking permission to enter the door to save the kingdom. Thori, impressed by Zation's courage, cast the authorization spell, and the door swung open, leading to a new adventure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cánh cửa kỳ diệu cần một câu thần chú ủy quyền để mở. Phù thủy tên là Thori có quyền cho phép này. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm tên Zation đến gặp phù thủy, tìm kiếm sự cho phép để vào cánh cửa cứu lấy vương quốc. Thori, ấn tượng bởi sự dũng cảm của Zation, thực hiện câu thần chú ủy quyền, và cánh cửa đã mở ra, dẫn đến một cuộc phiêu lưu mới.