Nghĩa tiếng Việt của từ authorize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔː.θə.raɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒθ.ə.raɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chấp nhận, cho phép, ủy quyền
Contoh: The manager authorized the purchase of new equipment. (Manajer mengizinkan pembelian peralatan baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'auctor', có nghĩa là 'người tạo ra', kết hợp với hậu tố '-ize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ký quyết định hoặc chữ ký trên một tài liệu để chấp nhận một hành động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: permit, allow, empower
Từ trái nghĩa:
- động từ: forbid, prohibit, disallow
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- authorize an action (cho phép một hành động)
- authorize access (cho phép truy cập)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The president authorized the use of force. (Presiden mengizinkan penggunaan kekerasan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who had to authorize the construction of a new bridge. He thought deeply about the benefits it would bring to his people and finally signed the document, authorizing the project. The bridge was built, and it greatly improved the lives of the citizens.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua phải ủy quyền xây dựng cây cầu mới. Ông suy nghĩ kỹ về những lợi ích mà nó sẽ mang lại cho dân chúng và cuối cùng cũng ký vào tài liệu, ủy quyền dự án. Cây cầu được xây dựng, và nó làm tăng đáng kể cuộc sống của công dân.