Nghĩa tiếng Việt của từ auto, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔː.toʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɔː.təʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ô tô
Contoh: He bought a new auto last week. (Dia membeli sebuah mobil baru minggu lalu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'autos', có nghĩa là 'tự động', thường dùng làm tiền tố trong các từ như 'automatic' hay 'autograph'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc ô tô đang chạy trên đường, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'auto'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: car, automobile
Từ trái nghĩa:
- danh từ: pedestrian, walker
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- auto parts (phụ tùng xe ô tô)
- auto repair (sửa chữa xe ô tô)
- auto insurance (bảo hiểm xe ô tô)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The auto industry is booming. (Ngành công nghiệp ô tô đang phát triển mạnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who loved his auto. Every day, he would take his auto for a drive around the city, admiring the scenery. One day, his auto broke down, and he had to take it to the auto repair shop. The mechanic fixed the auto, and John was happy to drive his auto again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John rất yêu quý chiếc ô tô của mình. Hàng ngày, anh ta đều lái chiếc ô tô đi dạo quanh thành phố, ngắm cảnh. Một ngày nọ, chiếc ô tô của anh bị hỏng, và anh phải đưa nó đến cửa hàng sửa chữa ô tô. Thợ sửa chữa đã sửa xong chiếc ô tô, và John rất vui khi lại có thể lái chiếc ô tô của mình.