Nghĩa tiếng Việt của từ autobiography, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔː.tə.baɪ.əˈɡræf.i/
🔈Phát âm Anh: /ˌɔː.tə.baɪ.əˈɡræf.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tác phẩm viết về chính cuộc đời của tác giả
Contoh: She wrote an autobiography detailing her experiences. (Cô ấy viết một tự kỷ niệm kể lại những trải nghiệm của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'autos' có nghĩa là 'mình', kết hợp với 'bios' có nghĩa là 'cuộc sống' và 'graphia' có nghĩa là 'viết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cuốn sách mà tác giả kể về chính cuộc đời của mình, điều này giúp bạn nhớ được từ 'autobiography'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: memoir, life story
Từ trái nghĩa:
- danh từ: biography, history
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- write an autobiography (viết một tự kỷ niệm)
- read an autobiography (đọc một tự kỷ niệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Reading autobiographies can give you insights into other people's lives. (Đọc tự kỷ niệm có thể cho bạn cái nhìn sâu sắc về cuộc sống của người khác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a writer who decided to write an autobiography about her adventurous life. She wanted to share her experiences with the world, so she started writing every detail of her journey. As she wrote, she realized how much she had learned and grown through her experiences, and she hoped that her readers would find inspiration in her story.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn quyết định viết một tự kỷ niệm về cuộc đời phiêu lưu của mình. Cô ấy muốn chia sẻ những trải nghiệm của mình với thế giới, vì vậy cô ấy bắt đầu viết mọi chi tiết của hành trình của mình. Khi viết, cô ấy nhận ra cách mình đã học hỏi và trưởng thành qua những trải nghiệm đó, và cô ấy hy vọng rằng độc giả sẽ tìm thấy cảm hứng trong câu chuyện của mình.