Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ autocracy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɔːˈtɑːkrəsi/

🔈Phát âm Anh: /ɔːˈtɒkrəsi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chế độ nhà nước mà nhà vua hoặc chính khách có quyền lực tối cao, không có sự kiểm soát từ bên ngoài
        Contoh: The country was ruled by an autocracy for many years. (Negara ini dikuasai oleh sebuah autokrasi selama bertahun-tahun.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, 'autos' có nghĩa là 'mình', kết hợp với 'kratos' có nghĩa là 'quyền lực'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nền chính trị mà một người có quyền lực lớn nhất và không có sự kiểm soát từ bên ngoài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dictatorship, tyranny

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: democracy, republic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • under autocracy (dưới chế độ quyền lực độc tài)
  • abolish autocracy (bãi bỏ chế độ quyền lực độc tài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The transition from autocracy to democracy was not easy. (Transisi dari autokrasi ke demokrasi tidak mudah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land ruled by an autocracy, the people longed for freedom and democracy. They imagined a world where everyone had a voice, and slowly, they began to challenge the autocratic rule, eventually leading to a democratic revolution.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một đất nước cai trị bởi chế độ quyền lực độc tài, người dân khao khát tự do và dân chủ. Họ tưởng tượng một thế giới mà mọi người đều có tiếng nói, và dần dần, họ bắt đầu thách thức chế độ quyền lực độc tài, cuối cùng dẫn đến một cuộc cách mạng dân chủ.