Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ autocratic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔː.t̬oʊˈkræt.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌɔː.təʊˈkræt.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):quyền lực độc tài, độc đoán
        Contoh: The autocratic leader made all the decisions himself. (Pemimpin autokratik membuat semua keputusan sendiri.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'autos' (tự) và 'kratos' (quyền lực), kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà lãnh đạo có quyền lực lớn, quyết định mọi việc mà không cần nghe ý kiến người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dictatorial, tyrannical, despotic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: democratic, egalitarian, liberal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • autocratic rule (quyền lực độc tài)
  • autocratic leadership (lãnh đạo độc tài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The company's autocratic management style led to low employee morale. (Gaya manajemen autokratik perusahaan menyebabkan semangat karyawan rendah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the autocratic mayor made all the decisions without consulting the villagers. One day, a young activist challenged the mayor's autocratic ways, leading to a change in governance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng độc tài quyết định mọi việc mà không hỏi ý kiến của dân làng. Một ngày nọ, một nhà hoạt động trẻ thách thức cách độc tài của thị trưởng, dẫn đến sự thay đổi trong chính sách quản lý.