Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ autograph, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔː.tə.ɡræf/

🔈Phát âm Anh: /ˈɔː.tə.ɡrɑːf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chữ ký của một người nổi tiếng
        Contoh: He signed his autograph for his fans. (Anh ấy ký tên cho người hâm mộ của mình.)
  • động từ (v.):ký tên, viết chữ ký
        Contoh: She autographed the book for her friend. (Cô ấy ký tên trong cuốn sách cho bạn mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'autos' có nghĩa là 'tự', và 'graphien' có nghĩa là 'viết'. Kết hợp lại có nghĩa là 'viết bằng chữ cái của chính mình'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lên sóng TV, người nổi tiếng đang ký tên cho người hâm mộ, điều này giúp bạn nhớ được từ 'autograph'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: signature, sign
  • động từ: sign, inscribe

Từ trái nghĩa:

  • động từ: erase, remove

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • collect autographs (thu thập chữ ký)
  • autograph session (buổi ký tên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I got his autograph at the concert. (Tôi có chữ ký của anh ấy tại buổi hòa nhạc.)
  • động từ: The singer autographed my CD. (Ca sĩ ký tên trong đĩa của tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a famous actor was at a movie premiere. Fans were eagerly waiting for his autograph. He smiled and autographed each photo, making their day. The word 'autograph' reminds us of this special moment when a celebrity writes their name for their fans.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một diễn viên nổi tiếng đang dự buổi ra mắt phim. Người hâm mộ đang mong chờ nhận được chữ ký của anh ta. Anh ta mỉm cười và ký tên trên mỗi bức ảnh, làm cho ngày của họ thêm đặc biệt. Từ 'autograph' gợi nhớ đến khoảnh khắc đặc biệt này khi người nổi tiếng viết tên của mình cho người hâm mộ.