Nghĩa tiếng Việt của từ automate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔː.tə.meɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒ.tə.meɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho tự động, để máy móc thay thế lao động của con người
Contoh: The factory was automated to increase efficiency. (Nhà máy đã được tự động hóa để tăng hiệu suất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'automatus', từ 'auto-' nghĩa là 'tự động' và 'mat-' nghĩa là 'hành động'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà máy hiện đại, nơi máy móc và robot làm việc thay cho con người
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: mechanize, computerize, robotize
Từ trái nghĩa:
- động từ: manualize, handcraft
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- automate processes (tự động hóa quy trình)
- automate tasks (tự động hóa công việc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They decided to automate the production line. (Họ quyết định tự động hóa dây chuyền sản xuất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a futuristic factory, machines and robots were automated to perform tasks that were once done by humans. This allowed the factory to operate 24/7 without the need for breaks or shifts, significantly increasing productivity. (Trong một nhà máy tương lai, máy móc và robot được tự động hóa để thực hiện các công việc mà người ta từng làm. Điều này cho phép nhà máy hoạt động 24/7 mà không cần nghỉ giải lao hay ca làm việc, đáng kể tăng năng suất.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một nhà máy tương lai, máy móc và robot được tự động hóa để thực hiện các công việc mà người ta từng làm. Điều này cho phép nhà máy hoạt động 24/7 mà không cần nghỉ giải lao hay ca làm việc, đáng kể tăng năng suất.