Nghĩa tiếng Việt của từ automatic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔː.t̬əˈmæt.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌɔː.təˈmæt.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tự động, không cần can thiệp của con người
Contoh: The car has an automatic transmission. (Mobil ini memiliki transmisi otomatis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'automatus', dẫn xuất từ 'automare', nghĩa là 'tự động', kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc xe ô tô có hộp số tự động, không cần phải thay đổi số một cách thủ công.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: self-operating, autonomous, self-acting
Từ trái nghĩa:
- tính từ: manual, non-automatic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- automatic control (điều khiển tự động)
- automatic response (phản ứng tự động)
- automatic system (hệ thống tự động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: This machine is fully automatic. (Máy này hoàn toàn tự động.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everything was automatic, people no longer needed to do anything manually. From the moment they woke up, their coffee was brewed automatically, their cars drove themselves, and even their houses cleaned themselves. It was a world of convenience, but also a world where people had to be careful not to become too dependent on these automatic systems.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi thứ đều tự động, con người không còn cần phải làm gì bằng tay nữa. Từ khi họ thức dậy, cà phê đã được pha tự động, xe hơi tự lái, và thậm chí ngôi nhà của họ cũng tự lau chùi chính nó. Đó là một thế giới thuận tiện, nhưng cũng là một thế giới mà mọi người phải cẩn thận để không trở nên quá phụ thuộc vào những hệ thống tự động này.