Nghĩa tiếng Việt của từ automatically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔː.təˈmæt̬.ɪ.kli/
🔈Phát âm Anh: /ˌɔː.təˈmæt.ɪ.kli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):tự động
Contoh: The doors open automatically. (Pintu terbuka secara otomatis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'automatic' có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'autos' (tự) và 'matos' (nhận ra), kết hợp với hậu tố '-ally'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc ô tô tự động, không cần phải tự lái, để nhớ từ 'automatically'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: spontaneously, instinctively
Từ trái nghĩa:
- phó từ: manually, deliberately
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- automatically update (cập nhật tự động)
- automatically generated (tạo ra tự động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The system automatically adjusts the temperature. (Hệ thống tự động điều chỉnh nhiệt độ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everything is done automatically, people have forgotten how to do things manually. One day, a power outage caused all the automatic systems to fail, and everyone had to remember how to do things the old-fashioned way.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi thứ được thực hiện tự động, mọi người đã quên cách làm việc thủ công. Một ngày nọ, một cuộc mất điện khiến tất cả các hệ thống tự động không hoạt động, và mọi người phải nhớ lại cách làm việc theo cách cũ.