Nghĩa tiếng Việt của từ automaton, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔː.tə.mə.tɑːn/
🔈Phát âm Anh: /ˈɔː.tə.mə.tɒn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy móc tự động, robot
Contoh: The old factory used to have many automatons to do the work. (Nhà máy cũ đã từng sử dụng nhiều robot để thực hiện công việc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'automatos', có nghĩa là 'tự động', bao gồm các thành phần 'auto-' (tự) và '-matos' (hành động).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một robot hoặc máy móc tự động làm việc trong nhà máy hoặc trong phòng thí nghiệm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: robot, machine, android
Từ trái nghĩa:
- danh từ: human, person, individual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- automaton behavior (hành vi của máy móc)
- automaton system (hệ thống tự động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The automaton in the movie was very realistic. (Robot trong phim rất giống thật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a futuristic world, automatons were common in every household, doing chores and assisting with daily tasks. One day, an automaton named Alpha decided to explore the world beyond its programmed duties, leading to a series of adventures that challenged its understanding of humanity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới tương lai, robot tự động rất phổ biến trong mọi gia đình, giúp việc nhà và hỗ trợ các công việc hàng ngày. Một ngày, một robot tên là Alpha quyết định khám phá thế giới ngoài những nhiệm vụ đã được lập trình, dẫn đến một loạt cuộc phiêu lưu mà đặt ra những thách thức cho sự hiểu biết về nhân loại của nó.