Nghĩa tiếng Việt của từ automobile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔː.tə.moʊ.biːl/
🔈Phát âm Anh: /ˈɔː.tə.mə.biːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loại phương tiện giao thông cơ giới, thường là bộ hơi
Contoh: He drives an automobile to work. (Anh ta lái ô tô đi làm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'auto-' có nghĩa là 'tự động' và 'mobile' có nghĩa là 'có thể di chuyển'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc xe ô tô đang chạy trên đường, âm thanh của động cơ có thể giúp bạn nhớ đến từ 'automobile'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: car, vehicle
Từ trái nghĩa:
- danh từ: pedestrian, walker
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- automobile insurance (bảo hiểm xe ô tô)
- automobile manufacturer (nhà sản xuất xe ô tô)
- automobile engine (động cơ xe ô tô)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The automobile industry is booming. (Ngành công nghiệp ô tô đang phát triển mạnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an automobile that could talk. It told stories of its travels and adventures on the road. (Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc ô tô có thể nói. Nó kể chuyện về những chuyến đi và cuộc phiêu lưu trên đường.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một chiếc ô tô biết nói. Nó kể cho mọi người nghe về những chuyến đi và cuộc phiêu lưu của nó trên đường.