Nghĩa tiếng Việt của từ autonomic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔː.təˈnɑː.mɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌɔː.təˈnɒm.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tự động, không thuộc quyền điều khiển của ý chí
Contoh: The autonomic nervous system controls many bodily functions without conscious effort. (Hệ thần kinh tự động kiểm soát nhiều chức năng cơ thể mà không cần nỗ lực ý thức.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'autonomos', gồm 'autos' nghĩa là 'tự' và 'nomos' nghĩa là 'luật' hoặc 'quyền điều hành'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hệ thần kinh tự động trong cơ thể, quản lý các chức năng như tuần hoàn máu và hô hấp mà không cần ý thức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: automatic, involuntary, self-governing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: voluntary, controlled
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- autonomic nervous system (hệ thần kinh tự động)
- autonomic functions (chức năng tự động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Many processes in the human body are autonomic, such as digestion. (Nhiều quá trình trong cơ thể người là tự động, chẳng hạn như tiêu hóa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a futuristic world, machines were designed to operate autonomously, much like the autonomic functions of the human body. These machines could regulate their own systems without external input, ensuring efficiency and safety. One day, a scientist named Alex was testing a new model of an autonomic robot. The robot, named ARI (Autonomic Robotic Intelligence), was programmed to adapt and learn from its environment. As Alex observed ARI, he noticed that the robot was not only following its programming but also making decisions based on its observations, much like the autonomic nervous system controls bodily functions without conscious thought.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới tương lai, các máy móc được thiết kế hoạt động tự động, tương tự như chức năng tự động của cơ thể người. Những máy này có thể điều chỉnh hệ thống của chúng mình mà không cần đầu vào bên ngoài, đảm bảo hiệu quả và an toàn. Một ngày nọ, một nhà khoa học tên Alex đang thử nghiệm một mô hình máy tính tự động mới. Máy tính, được đặt tên là ARI (Trí tuệ nhân tạo tự động), được lập trình để thích nghi và học hỏi từ môi trường xung quanh. Khi Alex quan sát ARI, anh nhận thấy rằng máy tính không chỉ tuân theo chương trình của nó mà còn đưa ra các quyết định dựa trên những quan sát của nó, tương tự như hệ thần kinh tự động kiểm soát các chức năng cơ thể mà không cần suy nghĩ ý thức.