Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ autonomous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɔːˈtɑːnəməs/

🔈Phát âm Anh: /ɔːˈtɒnəməs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tự chủ, không phụ thuộc vào người khác
        Contoh: The city is an autonomous region. (Kota ini adalah wilayah otonom.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'autonomos', bao gồm 'auto-' nghĩa là 'tự', và 'nomos' nghĩa là 'luật' hoặc 'quản lý'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đất nước hoặc khu vực có chính sách và luật lệ độc lập, không phụ thuộc vào bên ngoài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • độc lập, tự do, không ràng buộc

Từ trái nghĩa:

  • phụ thuộc, bị chi phối, không tự chủ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • autonomous system (hệ thống tự trị)
  • autonomous vehicle (phương tiện tự lái)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The autonomous car drives itself. (Mobil otonom mengemudi sendiri.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a futuristic city, all vehicles were autonomous, meaning they could drive themselves without the need for a human driver. This made the city very efficient and safe.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố tương lai, tất cả các phương tiện đều là tự trị, có nghĩa là chúng có thể lái mình mà không cần người lái. Điều này làm cho thành phố hiệu quả và an toàn.