Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ autonomy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɔːˈtɑːnəmi/

🔈Phát âm Anh: /ɔːˈtɒnəmi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tự trị, độc lập
        Contoh: The autonomy of the region is protected by law. (Sự tự trị của khu vực được bảo vệ bởi luật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'autonomos', gồm 'auto-' nghĩa là 'tự', và 'nomos' nghĩa là 'luật'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quốc gia độc lập, tự quyết định chính sách và quyền lực.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: independence, self-governance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dependence, subordination

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • regional autonomy (sự tự trị khu vực)
  • cultural autonomy (sự tự trị văn hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The new policy aims to increase local autonomy. (Chính sách mới nhằm tăng cường sự tự trị địa phương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a faraway land, the people longed for autonomy. They wanted to govern themselves without interference from outsiders. After years of struggle, they finally achieved their goal and established a self-governing nation. The word 'autonomy' reminds them of their hard-won freedom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một vùng đất xa lạ, người dân khao khát sự tự trị. Họ muốn quản lý bản thân mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài. Sau nhiều năm tranh đấu, họ cuối cùng đã đạt được mục tiêu của mình và thành lập một quốc gia tự trị. Từ 'autonomy' nhắc họ nhớ đến sự tự do đắt giá mà họ giành được.