Nghĩa tiếng Việt của từ autumnal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɔːˈtʌm.nəl/
🔈Phát âm Anh: /ɔːˈtʌm.nəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến mùa thu hoặc có chất lượng của mùa thu
Contoh: The leaves turned a beautiful autumnal color. (Daun berubah menjadi warna musim gugur yang indah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'autumnalis', từ 'autumnus' nghĩa là 'mùa thu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh mùa thu với những chiếc lá chuyển sang màu đỏ và vàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fall-like, seasonal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: spring-like, summery
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- autumnal weather (thời tiết mùa thu)
- autumnal colors (màu sắc mùa thu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The autumnal equinox marks the beginning of fall. (Equinoks musim gugur menandai awal musim gugur.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the autumnal forest, the trees were dressed in their finest colors, creating a picturesque scene that reminded everyone of the beauty of change. (Di hutan musim gugur, pohon-pohon dipenuhi warna-warna indah, menciptakan pemandangan yang mengingatkan semua orang akan keindahan perubahan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong khu rừng mùa thu, những cái cây được trang điểm bằng những màu sắc tuyệt vời nhất, tạo nên một cảnh quan như tranh vẽ khiến mọi người nhớ đến vẻ đẹp của sự thay đổi.