Nghĩa tiếng Việt của từ auxiliary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɔɡˈzɪl.jɛr.i/
🔈Phát âm Anh: /ɔɡˈzɪl.jər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):động binh, phụ trợ
Contoh: The auxiliary troops were called in to assist. (Trop phụ trợ được triệu tập để hỗ trợ.) - tính từ (adj.):phụ trợ, bổ sung
Contoh: She works as an auxiliary nurse. (Cô ấy làm việc như một y tá phụ trợ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'auxilium' có nghĩa là 'giúp đỡ', kết hợp với hậu tố '-ary'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc có một đội ngũ phụ trợ trong cuộc sống, như các y tá phụ trợ trong bệnh viện hoặc quân đội phụ trợ trong chiến tranh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: helper, assistant
- tính từ: supplemental, secondary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: primary, main
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- auxiliary power (năng lượng phụ trợ)
- auxiliary personnel (nhân viên phụ trợ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The auxiliary generator kicked in during the power outage. (Máy phát điện dự phòng hoạt động trong suốt sự cố mất điện.)
- tính từ: An auxiliary pump is used to increase water pressure. (Máy bơm phụ trợ được sử dụng để tăng áp lực nước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the main hospital relied heavily on its auxiliary staff to keep operations running smoothly. One day, when the main power failed, the auxiliary generator kicked in, ensuring that critical care was not interrupted. The auxiliary nurse, who was always ready to assist, helped calm the patients during the unexpected outage.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, bệnh viện chính phụ thuộc nặng vào nhân viên phụ trợ để giữ cho hoạt động vận hành trơn tru. Một ngày, khi nguồn điện chính bị gián đoạn, máy phát điện dự phòng hoạt động, đảm bảo rằng chăm sóc quan trọng không bị gián đoạn. Y tá phụ trợ, người luôn sẵn sàng giúp đỡ, đã giúp làm dịu bớt bệnh nhân trong suốt sự cố mất điện không lường trước.