Nghĩa tiếng Việt của từ avail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈveɪl/
🔈Phát âm Anh: /əˈveɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hữu ích, có lợi
Contoh: The scholarship did not avail him much. (Beasiswa itu tidak banyak memberi manfaat baginya.) - danh từ (n.):lợi ích, hiệu quả
Contoh: All his efforts were of no avail. (Semua upaya dia sia-sia saja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad valēre', có nghĩa là 'để mạnh lên', từ 'ad' (đến) và 'valēre' (mạnh).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng một công cụ hoặc phương tiện để giải quyết vấn đề, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa 'hữu ích' của từ 'avail'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: benefit, help, serve
- danh từ: benefit, help, use
Từ trái nghĩa:
- động từ: harm, hurt, damage
- danh từ: harm, detriment, disadvantage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- of no avail (vô ích)
- to no avail (vô ích)
- avail oneself of (tận dụng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Will this information avail us in our research? (Apakah informasi ini akan membantu kita dalam penelitian kita?)
- danh từ: The medicine was of little avail. (Obat itu kurang efektif.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who sought to avail himself of every opportunity to learn. He used every resource available to him, and his efforts were not in vain. In the end, he became a great scholar, and all his hard work availed him greatly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên luôn tìm cách tận dụng mọi cơ hội để học hỏi. Anh ta sử dụng mọi nguồn lực có thể, và nỗ lực của anh ta không phải là vô ích. Cuối cùng, anh ta trở thành một nhà học giả vĩ đại, và mọi cố gắng của anh ta đã đem lại lợi ích lớn cho bản thân.