Nghĩa tiếng Việt của từ availability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˌveɪləˈbɪləti/
🔈Phát âm Anh: /əˌveɪləˈbɪlɪti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất của việc có sẵn, khả năng sử dụng
Contoh: The availability of the product is limited. (Sediaan produk terbatas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'available' (có sẵn), kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang tìm kiếm một mặt hàng cụ thể trong cửa hàng, và bạn hỏi nhân viên về 'availability' của mặt hàng đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: accessibility, readiness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unavailability, scarcity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high availability (sự có sẵn cao)
- availability status (trạng thái có sẵn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The availability of the resource is crucial for the project. (Ketersediaan sumber daya ini penting untuk proyek.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the availability of fresh produce was limited due to the remote location. The locals had to rely on a weekly market for their supplies. One day, a new store opened, promising a wider range of products and better availability. The townspeople were thrilled with the improved access to goods.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, sự có sẵn của rau quả tươi sống bị hạn chế do vị trí xa xôi. Dân làng phải dựa vào một chợ hàng tuần để cung cấp hàng hóa. Một ngày nọ, một cửa hàng mới mở, hứa hẹn sẽ cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng hơn và sự có sẵn tốt hơn. Người dân làng rất vui mừng với việc tiếp cận hàng hóa được cải thiện.