Nghĩa tiếng Việt của từ available, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈveɪləbl/
🔈Phát âm Anh: /əˈveɪləbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có sẵn, dùng được
Contoh: The book you want is available at the library. (Sách mà bạn muốn có sẵn ở thư viện.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad valare' có nghĩa là 'có giá trị', qua tiếng Pháp 'disponible' và tiếng Anh 'available'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng mà bạn thường đến, nơi mà hàng hóa luôn 'có sẵn'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: accessible, obtainable, ready
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unavailable, inaccessible, occupied
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- available for use (có sẵn để sử dụng)
- available resources (nguồn lực có sẵn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Tickets for the concert are still available. (Vé cho buổi concert vẫn còn có sẵn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a library where all the books were always available for everyone. People from all over the town came to borrow books because they knew they would always find what they needed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thư viện mà tất cả sách luôn có sẵn cho mọi người. Mọi người từ khắp nơi trong thị trấn đến để mượn sách vì họ biết họ sẽ luôn tìm thấy những gì họ cần.