Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ avalanche, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæv.ə.læntʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈæv.ə.lɑːn(t)ʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hiện tượng đá lăn xuống dốc
        Contoh: The avalanche buried the entire village. (Lụt trút đá đã chôn sâu cả ngôi làng.)
  • động từ (v.):làm cho đá lăn xuống dốc
        Contoh: Heavy snowfall can avalanche the slopes. (Mưa tuyết nặng có thể làm cho đá lăn xuống dốc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'avalanche', có thể liên hệ với 'avaler' nghĩa là 'ăn', đề cập đến hành động của đá 'ăn' các vật thể khác khi lăn xuống.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh bão tuyết lớn, đá lăn xuống dốc với sức ép và tốc độ đáng sợ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: snowslide, snowslip
  • động từ: slide, tumble

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stability, solidity
  • động từ: stabilize, solidify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • trigger an avalanche (kích hoạt một trận lụt trút đá)
  • avalanche of information (lũ trút thông tin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The climbers were caught in an avalanche. (Những người leo núi bị mắc kẹt trong một trận lụt trút đá.)
  • động từ: The snow on the mountain avalanched suddenly. (Tuyết trên núi đột ngột lăn xuống dốc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a snowy mountain village, an avalanche occurred, sweeping away everything in its path. The villagers, however, had been warned and managed to escape just in time. They learned the importance of being prepared for such natural disasters.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng núi tuyết, một trận lụt trút đá xảy ra, cuốn đi mọi thứ trên đường đi của nó. Tuy nhiên, dân làng đã được cảnh báo và cố gắng trốn thoát kịp thời. Họ học được tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho những thảm họa tự nhiên như vậy.