Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ avant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈvænt/

🔈Phát âm Anh: /əˈvɑːnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phần đầu tiên, phần trước
        Contoh: The avant of the parade was colorful and lively. (Phần đầu tiên của đợt diễu hành rất sặc sỡ và sôi nổi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'avant', có nghĩa là 'phía trước', liên quan đến việc đi trước hoặc làm những điều mới lạ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đoàn lữ hành, 'avant' là những người đi đầu, hướng tới một địa điểm mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: forefront, vanguard

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: rear, back

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at the avant (ở phần đầu tiên)
  • avant of the movement (phần đầu tiên của phong trào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The avant of the army led the charge. (Phần đầu tiên của quân đội dẫn đầu cuộc tấn công.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a grand parade, the avant was composed of colorful floats and energetic performers, setting the tone for the rest of the procession. (Trong một cuộc diễu hành lớn, phần đầu tiên gồm những xe ngựa sặc sỡ và những nghệ sĩ năng động, đặt nền móng cho phần còn lại của đoàn người.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuộc diễu hành lớn, phần đầu tiên gồm những xe ngựa sặc sỡ và những nghệ sĩ năng động, đặt nền móng cho phần còn lại của đoàn người.