Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ avant-garde, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæv.ɑ̃ˈɡɑrd/

🔈Phát âm Anh: /ˌæv.ɒ̃ˈɡɑːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):những người hoặc tác phẩm mang tính độc đáo, sáng tạo, thường là trong nghệ thuật hoặc văn hóa
        Contoh: The artist was known for his avant-garde style. (Artis itu dikenal karena gaya avant-garde-nya.)
  • tính từ (adj.):mang tính độc đáo, sáng tạo, thường được sử dụng để miêu tả những điều mới lạ trong nghệ thuật hoặc văn hóa
        Contoh: She wore an avant-garde dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy avant-garde đến buổi tiệc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'avant-garde', trong đó 'avant' có nghĩa là 'phía trước' và 'garde' có nghĩa là 'bảo vệ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những nghệ sĩ hay tác phẩm nghệ thuật mới lạ, độc đáo, thường gây ấn tượng mạnh và được coi là tiên phong trong lĩnh vực nghệ thuật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: innovators, trailblazers
  • tính từ: innovative, pioneering

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: conventional, traditional

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • avant-garde art (nghệ thuật độc đáo)
  • avant-garde fashion (thời trang sáng tạo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The museum featured an exhibition of avant-garde art. (Bảo tàng đã tổ chức một cuộc triển lãm về nghệ thuật avant-garde.)
  • tính từ: His avant-garde ideas were ahead of his time. (Ý tưởng avant-garde của anh ấy đi trước thời đại của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, an avant-garde artist opened a gallery that showcased unique and unconventional works. The locals were initially skeptical, but soon the gallery became a hub for creative minds, inspiring a new wave of artistic expression in the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, một nghệ sĩ avant-garde mở một phòng triển lãm thể hiện những tác phẩm độc đáo và không theo truyền thống. Ban đầu, người dân địa phương nghi ngờ, nhưng nhanh chóng phòng triển lãm trở thành trung tâm cho những tâm hồn sáng tạo, truyền cảm hứng cho một thời kỳ mới của biểu hiện nghệ thuật trong cộng đồng.