Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ avenge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈvendʒ/

🔈Phát âm Anh: /əˈvendʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trả thù, trả đũa
        Contoh: He vowed to avenge his father's death. (Dia thề sẽ trả thù cái chết của cha mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vindicare', có nghĩa là 'biện minh', 'trả thù'. Có thể phân tích thành 'a-' (một hậu tố chỉ mục đích) và 'venge' (trả thù).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tướng lĩnh trong truyện cổ tích đang lên kế hoạch để trả thù cho một tội ác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: retaliate, revenge, get even

Từ trái nghĩa:

  • động từ: forgive, pardon

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • avenge oneself (trả thù cho bản thân)
  • avenge a wrong (trả thù một tội ác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She decided to avenge her brother's murder. (Cô ấy quyết định trả thù vụ giết người của anh trai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brave knight who vowed to avenge his kingdom from the evil sorcerer who had cursed it. He traveled far and wide, gathering allies and learning powerful spells to defeat the sorcerer and restore peace to his land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm đã thề sẽ trả thù cho vương quốc của mình từ phù thủy xấu xa đã nguyền rủa nó. Ông đi xa và rộng, tụng đồng minh và học những câu thần chú mạnh mẽ để đánh bại phù thủy và khôi phục hòa bình cho vùng đất của mình.