Nghĩa tiếng Việt của từ avenue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæv.ən.juː/
🔈Phát âm Anh: /ˈæv.ən.juː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đường phố rộng, đường phố chính
Contoh: They walked down the avenue. (Mereka berjalan di sepanjang jalan raya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'avena' nghĩa là 'yến mạch', được mở rộng để chỉ đường đi hoặc đường phố.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đường phố rộng, có những cây xanh và nhà cửa đẹp, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'avenue'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: boulevard, street, road
Từ trái nghĩa:
- danh từ: alley, lane
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- down the avenue (xuống đường phố)
- up the avenue (lên đường phố)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The avenue was lined with beautiful trees. (Jalan raya itu dihiasi dengan pohon yang indah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city with wide avenues, there was a famous avenue known for its beautiful trees and grand buildings. People from all over the world came to walk down this avenue and enjoy its splendor. One day, a young artist decided to capture the beauty of the avenue in a painting, which later became very famous.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố với những đường phố rộng, có một đường phố nổi tiếng vì những cây cối đẹp và những tòa nhà kỳ vĩ. Người ta từ khắp nơi đến đây để đi dạo dọc đường phố và thưởng thức vẻ đẹp của nó. Một ngày nọ, một nghệ sĩ trẻ quyết định thu nhận vẻ đẹp của đường phố trong một bức tranh, sau này bức tranh đó trở nên rất nổi tiếng.