Nghĩa tiếng Việt của từ averse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈvɜrs/
🔈Phát âm Anh: /əˈvɜːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thích, lấn cấn, tránh xa
Contoh: He is averse to spicy food. (Dia tidak suka makanan pedas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aversus', là dạng bị động của 'avertere' nghĩa là 'quay lưng lại', từ 'a-' (khỏi) và 'vertere' (xoay).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc quay lưng lại trước cái gì đó bạn không thích, như khi bạn quay lưng lại trước một món ăn cay.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: disinclined, reluctant, opposed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inclined, favorable, eager
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- averse to change (không thích thay đổi)
- averse to noise (không thích tiếng ồn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She is averse to taking risks. (Dia tidak suka mengambil risiko.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was averse to any kind of adventure. He preferred staying at home, reading books, and avoiding any situation that might cause him discomfort. One day, a mysterious letter arrived, inviting him to a grand party. Despite his aversion, he decided to go, and it turned out to be the most exciting night of his life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông không thích bất kỳ cuộc phiêu lưu nào. Anh ta thích ở nhà, đọc sách và tránh xa bất kỳ tình huống nào có thể gây ra cho anh ta sự khó chịu. Một ngày nọ, một lá thư bí ẩn đến, mời anh ta đến một buổi tiệc lớn. Mặc dù có sự lấn cấn, anh ta quyết định đi, và đó là đêm thú vị nhất trong đời anh ta.