Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aversion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈvɜr.ʒən/

🔈Phát âm Anh: /əˈvɜː.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự chống đối, sự ghét, sự không thích
        Contoh: He has an aversion to spicy food. (Anh ta có sự chống đối với thức ăn cay.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aversio', từ 'avertĕre' nghĩa là 'quay đầu lại', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn không thích một thứ gì đó, ví dụ như thức ăn cay, và cảm giác khó chịu khi nhắc đến nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dislike, repugnance, antipathy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fondness, liking, affection

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an inexplicable aversion (sự chống đối không giải thích được)
  • develop an aversion (phát triển sự chống đối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She has an aversion to cats. (Cô ấy có sự chống đối với mèo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who had an aversion to vegetables. Every time he saw them, he felt a strong dislike and refused to eat them. One day, he met a chef who cooked vegetables in a way that changed his aversion into a liking. Now, he enjoys eating vegetables and is healthier than ever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông không thích rau củ. Mỗi khi nhìn thấy chúng, anh ta cảm thấy một sự chống đối mạnh mẽ và từ chối ăn chúng. Một ngày nọ, anh ta gặp một đầu bếp nấu món rau củ một cách khiến sự chống đối của anh ta biến thành sự thích thú. Bây giờ, anh ta thích ăn rau củ và khỏe mạnh hơn bao giờ hết.