Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ avert, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈvɜrt/

🔈Phát âm Anh: /əˈvɜːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tránh xa, ngăn chặn
        Contoh: He managed to avert the disaster. (Dia berhasil menghindari bencana.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'avertire', gồm 'ab-' nghĩa là 'từ', kết hợp với 'vertere' nghĩa là 'xoay, chuyển đổi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc quay đầu lại để tránh một vật cản trên đường đi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • prevent, avoid, deflect

Từ trái nghĩa:

  • encourage, promote

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • avert a crisis (ngăn chặn một cuộc khủng hoảng)
  • avert disaster (tránh địch hạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She averted her eyes from the gruesome scene. (Cô ấy né mắt khỏi hiện trường đáng sợ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise king who always tried to avert any potential disaster in his kingdom. One day, he received a warning about an impending flood. He quickly ordered the construction of a dam to avert the disaster. The people worked tirelessly, and thanks to their efforts, the flood was averted, saving the kingdom from destruction.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua khôn ngoan luôn cố gắng ngăn chặn bất kỳ thảm họa tiềm ẩn nào trong vương quốc của mình. Một ngày nọ, ông nhận được một cảnh báo về một trận lũ sắp đến. Ông nhanh chóng ra lệnh xây dựng đê để ngăn chặn thảm họa. Người dân làm việc không ngừng nghỉ, và nhờ nỗ lực của họ, lũ đã được ngăn chặn, cứu vãn được vương quốc khỏi sự tàn phá.