Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aviary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪviˌɛri/

🔈Phát âm Anh: /ˈeɪviəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi nuôi chim, vườn chim
        Contoh: The zoo has a large aviary for various bird species. (Vườn thú có một vườn chim lớn cho nhiều loài chim.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'avis' nghĩa là 'chim', kết hợp với hậu tố '-ary' có nghĩa là 'nơi của'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực rộng rãi với nhiều loài chim, giống như một khu vườn hoặc một vườn thú đặc biệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: birdhouse, bird enclosure

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • large aviary (vườn chim lớn)
  • public aviary (vườn chim công cộng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Children love to visit the aviary to see colorful birds. (Trẻ em thích đến thăm vườn chim để xem những con chim màu sắc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a large aviary, there lived many colorful birds. Each day, children would come to visit and learn about different bird species. The aviary was a place of joy and education for everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn chim lớn, có nhiều con chim màu sắc. Hàng ngày, những đứa trẻ đến thăm và tìm hiểu về các loài chim khác nhau. Vườn chim là nơi đem lại niềm vui và giáo dục cho mọi người.