Nghĩa tiếng Việt của từ aviate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪviˌeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈeɪviˌeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bay, lượn trên không trung
Contoh: The pilot will aviate the plane to its destination. (Phi công sẽ lái máy bay đến điểm đến của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'avis' nghĩa là 'chim', kết hợp với hậu tố '-ate' để tạo thành động từ 'aviate' có nghĩa là 'bay, lượn trên không trung'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc máy bay đang bay trên bầu trời xanh, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'aviate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: fly, pilot, navigate
Từ trái nghĩa:
- động từ: land, descend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- aviate safely (bay an toàn)
- aviate through turbulence (bay qua sự rung động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The experienced aviator will aviate the aircraft through the storm. (Người phi công có kinh nghiệm sẽ lái máy bay qua cơn bão.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pilot who loved to aviate. He would aviate his small plane over the mountains and valleys, enjoying the freedom of the skies. One day, he encountered a storm, but with his skills, he was able to aviate through it safely, landing back at the airport with a sense of accomplishment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phi công yêu thích việc bay. Anh ta sẽ bay máy bay nhỏ của mình qua những ngọn núi và thung lũng, thưởng thức sự tự do của bầu trời. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một cơn bão, nhưng với kỹ năng của mình, anh ta đã bay qua nó một cách an toàn, hạ cánh trở lại sân bay với cảm giác thành công.