Nghĩa tiếng Việt của từ aviation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌeɪviˈeɪʃn/
🔈Phát âm Anh: /ˌeɪviˈeɪʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ngành hàng không, sự bay lượn
Contoh: He works in the field of aviation. (Dia bekerja di bidang aviasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'avis' nghĩa là 'chim', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến máy bay, sân bay và tất cả những thứ liên quan đến việc bay trên không trung.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- ngành hàng không, sự bay lượn
Từ trái nghĩa:
- sự địa thế, sự đi bộ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- civil aviation (hàng không dân dụng)
- military aviation (hàng không quân sự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The development of aviation has changed the world. (Pembangunan aviasi telah mengubah dunia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the world of aviation, pilots and engineers worked together to create faster and safer aircraft. They imagined a future where everyone could fly, just like birds. (Dulu di dunia aviasi, pilot dan insinyur bekerja sama untuk menciptakan pesawat yang lebih cepat dan aman. Mereka membayangkan masa depan di mana semua orang bisa terbang, seperti burung.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong thế giới của hàng không, các phi công và kỹ sư cùng nhau tạo ra những máy bay nhanh hơn và an toàn hơn. Họ tưởng tượng một tương lai mà mọi người đều có thể bay, giống như chim.