Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aviator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪviˌeɪtər/

🔈Phát âm Anh: /ˈeɪviˌeɪtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người lái máy bay, phi công
        Contoh: Charles Lindbergh was a famous aviator. (Charles Lindbergh adalah seorang penerbang terkenal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'avis' nghĩa là 'chim', kết hợp với hậu tố '-ator' để chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người đàn ông hay phụ nữ lái máy bay trên bầu trời xanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • pilot, flyer, airman

Từ trái nghĩa:

  • non-aviator, passenger

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ace aviator (phi công xuất sắc)
  • aviation pioneer (nhà tiên phong hàng không)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The aviator skillfully maneuvered the aircraft through the storm. (Phi công khéo léo lái máy bay qua cơn bão.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an aviator named Amelia who loved to fly higher than anyone else. She would often say, 'The sky is not the limit; it's my playground.' One day, she embarked on a solo flight around the world, becoming the first woman to achieve this feat.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phi công tên là Amelia, người mà thích bay cao hơn bất kỳ ai khác. Cô thường nói, 'Bầu trời không phải là giới hạn; đó là sân chơi của tôi.' Một ngày, cô đã bắt đầu một chuyến bay đơn độc xung quanh thế giới, trở thành người phụ nữ đầu tiên hoàn thành thành tựu này.