Nghĩa tiếng Việt của từ avid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæv.ɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈæv.ɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khao khát mạnh mẽ, thích thú mạnh mẽ
Contoh: He is an avid reader. (Dia adalah seorang pembaca yang suka membaca.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'avidus', có nghĩa là 'khao khát' hoặc 'thích thú'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người rất thích đọc sách, luôn tìm kiếm những cuốn sách mới để đọc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: eager, enthusiastic, passionate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: indifferent, uninterested, apathetic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- avid learner (người học tập nỗ lực)
- avid fan (fan hâm mộ mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She is an avid collector of stamps. (Dia adalah seorang kolektor perangko yang suka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an avid collector who loved to gather rare items. Every weekend, he would visit antique shops and flea markets, always eager to find something unique. His passion for collecting was so strong that it inspired others to pursue their own hobbies with the same enthusiasm.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thu mua đam mê, anh ta thích thu thập những món đồ hiếm có. Mỗi cuối tuần, anh ta thường đến các cửa hàng cổ và chợ đồ cũ, luôn háo hức tìm kiếm những thứ độc đáo. Đam mê thu thập của anh ta mạnh mẽ đến nỗi nó truyền cảm hứng cho người khác theo đuổi sở thích của mình với cùng một niềm đam mê.