Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ avidity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈvɪd.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /əˈvɪd.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thèm khát, ham muốn mạnh mẽ
        Contoh: His avidity for knowledge is impressive. (Ham muốn kiến thức của anh ta rất ấn tượng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aviditas', từ 'avidus' nghĩa là 'thèm khát, ham muốn', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người rất thích học hỏi và khám phá kiến thức, thể hiện sự avidity của họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: eagerness, enthusiasm, zeal

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: apathy, indifference

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • with great avidity (với sự thèm khát mạnh mẽ)
  • show avidity (thể hiện sự ham muốn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Her avidity for success drives her to work hard. (Ham muốn thành công của cô ấy thúc đẩy cô ấy làm việc chăm chỉ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man named Alex who showed great avidity for learning. Every day, he would wake up early and read books, attend classes, and explore new subjects. His avidity for knowledge made him a respected scholar in his community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là Alex, người mà luôn thể hiện sự ham muốn học hỏi mạnh mẽ. Hàng ngày, anh ta thức dậy sớm để đọc sách, học tập và khám phá những lĩnh vực mới. Sự avidity về kiến thức đã giúp anh trở thành một nhà học giả được tôn trọng trong cộng đồng.