Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ avocation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌeɪ.voʊˈkeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌeɪ.vəʊˈkeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sở thích, nghề nghiệp phụ
        Contoh: Gardening is her avocation. (Làm vườn là sở thích của cô ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'avocare' (gọi lại), từ 'ab-' (ra khỏi) và 'vocare' (gọi). Trong tiếng Anh, nó được dùng để chỉ một nghề nghiệp hoặc hoạt động phụ khác với nghề chính.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn có một nghề nghiệp chính nhưng cũng có một sở thích như làm vườn hoặc vẽ tranh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hobby, pastime, sideline

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: vocation, profession, career

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pursue an avocation (theo đuổi một sở thích)
  • balance between vocation and avocation (cân bằng giữa nghề nghiệp và sở thích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His avocation is playing guitar in a local band. (Sở thích của anh ta là chơi guitar trong một ban nhạc địa phương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lawyer whose avocation was painting. Every weekend, he would leave his legal books and immerse himself in the world of colors and brushes. His paintings were not just a hobby, but a way to express his inner creativity, which was often suppressed by his demanding vocation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một luật sư mà sở thích của ông ta là vẽ tranh. Mỗi cuối tuần, ông ta sẽ bỏ qua sách luật và hoà mình vào thế giới của màu sắc và cọ. Những bức tranh của ông không chỉ là một sở thích, mà còn là cách để thể hiện sự sáng tạo bên trong của ông, thường bị áp đảo bởi nghề nghiệp đòi hỏi cao của ông.