Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ avocational, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæv.oʊˈkeɪ.ʃən.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˌæv.əʊˈkeɪ.ʃən.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến hoạt động thờ ơ hoặc ngoại ô
        Contoh: His avocational interests include painting and gardening. (Kepentingan avokasionalnya termasuk melukis dan berkebun.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vocation' (nghề nghiệp) kết hợp với tiền tố 'a-' và hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các hoạt động thưởng thức như đọc sách, học nhạc, hay làm vườn, những việc mà bạn làm ngoài công việc chính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • non-professional, recreational, hobby-related

Từ trái nghĩa:

  • professional, vocational

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • avocational activities (hoạt động ngoại ô)
  • avocational interests (sở thích ngoại ô)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: She has an avocational interest in photography. (Dia memiliki minat avokasional dalam fotografi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man whose avocational interests were so diverse that he could paint a beautiful landscape in the morning, play the piano in the afternoon, and tend to his garden in the evening. His life was full of joy and creativity, all thanks to his avocational pursuits.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mà sở thích ngoại ô của ông ta rất đa dạng, ông ta có thể vẽ một bức tranh cảnh đẹp vào buổi sáng, chơi đàn piano vào buổi trưa, và chăm sóc vườn của mình vào buổi tối. Cuộc sống của ông ta tràn đầy niềm vui và sáng tạo, tất cả đều nhờ vào những hoạt động ngoại ô của ông ta.