Nghĩa tiếng Việt của từ avoid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈvɔɪd/
🔈Phát âm Anh: /əˈvɔɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tránh xa, tránh khỏi
Contoh: She avoided the question. (Dia menghindari pertanyaan itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ab- + videre' (quan sát), được hình thành thành 'avoidare' trong tiếng Latin trung cổ, sau đó trở thành 'avoid' trong tiếng Anh hiện đại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tránh để tránh gặp phải những điều không may mắn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: evade, elude, shun
Từ trái nghĩa:
- động từ: confront, face, meet
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- avoid the issue (tránh vấn đề)
- avoid danger (tránh nguy hiểm)
- avoid someone (tránh ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He tried to avoid the traffic by taking a different route. (Dia mencoba menghindari lalu lintas dengan mengambil rute yang berbeda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever fox who always avoided traps set by hunters. One day, he saw a piece of cheese in a trap, but he remembered the word 'avoid' and decided not to take the risk. He lived a long and happy life, always remembering to avoid danger.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo thông minh luôn tránh được bẫy do những thợ săn đặt. Một ngày, nó nhìn thấy một miếng pho mát trong bẫy, nhưng nó nhớ đến từ 'tránh tránh' và quyết định không mạo hiểm. Nó sống một cuộc đời dài và hạnh phúc, luôn nhớ tránh nguy hiểm.