Nghĩa tiếng Việt của từ avoidable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈvɔɪdəbl/
🔈Phát âm Anh: /əˈvɔɪdəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể tránh được, không bắt buộc phải chịu
Contoh: The mistake was avoidable if they had been more careful. (Kesalahan itu bisa dihindari jika mereka lebih berhati-hati.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'avoid', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn có thể tránh khỏi một sai lầm nếu bạn cẩn thận hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: preventable, escapable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inevitable, unavoidable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- avoidable mistakes (sai lầm có thể tránh được)
- avoidable risks (rủi ro có thể tránh được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Many accidents are avoidable with proper safety measures. (Banyak kecelakaan bisa dihindari dengan langkah-langkah pencegahan yang tepat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who always made avoidable mistakes. One day, he decided to be more careful and avoid these mistakes. As a result, his life became much smoother and happier.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn mắc phải những sai lầm có thể tránh được. Một ngày nọ, anh quyết định cẩn thận hơn và tránh những sai lầm đó. Kết quả, cuộc sống của anh trở nên suôn sẻ và hạnh phúc hơn.