Nghĩa tiếng Việt của từ avoidance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈvɔɪdəns/
🔈Phát âm Anh: /əˈvɔɪdəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự trốn tránh, sự tránh xa
Contoh: His avoidance of the media was noticeable. (Sikapnya menghindari media itu terlihat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'avoidus', dạng quá khứ của 'evitare' (tránh xa), kết hợp với hậu tố '-ance'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cố gắng tránh xa một địa điểm hoặc một người để tránh một sự kiện không may mắn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: evasion, escape, dodging
Từ trái nghĩa:
- danh từ: confrontation, encounter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- behavioral avoidance (sự trốn tránh hành vi)
- tax avoidance (trốn thuế)
- conflict avoidance (tránh xung đột)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The avoidance of sugar in his diet has helped him lose weight. (Sự trốn tránh đường trong chế độ ăn của anh ta đã giúp anh ta giảm cân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who practiced avoidance in every aspect of his life. He avoided conflict, avoided unhealthy foods, and even avoided people who brought negativity. This lifestyle led him to a peaceful and healthy life, free from stress and illness. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn thực hiện sự trốn tránh trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Anh ta tránh xung đột, tránh thức ăn không lành mạnh, và thậm chí còn tránh những người mang lại tiêu cực. Cuộc sống như vậy đã dẫn anh ta đến một cuộc sống yên bình và khỏe mạnh, tự do khỏi căng thẳng và bệnh tật.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một người đàn ông luôn thực hiện sự trốn tránh trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Anh ta tránh xung đột, tránh thức ăn không lành mạnh, và thậm chí còn tránh những người mang lại tiêu cực. Cuộc sống như vậy đã dẫn anh ta đến một cuộc sống yên bình và khỏe mạnh, tự do khỏi căng thẳng và bệnh tật.