Nghĩa tiếng Việt của từ avow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈvaʊ/
🔈Phát âm Anh: /əˈvaʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thú nhận, tuyên bố một cách rõ ràng
Contoh: He avowed his love for her. (Anh ấy thú nhận tình yêu của mình đối với cô ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'advocare', gồm 'ad-' (đến) và 'vocare' (gọi), có nghĩa là 'gọi đến giúp đỡ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thú nhận tình yêu trong một lễ cưới, khi một người tuyên bố tình cảm của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: confess, declare, admit
Từ trái nghĩa:
- động từ: deny, conceal, disavow
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- avow one's innocence (thú nhận sự vô tội của mình)
- avow one's loyalty (thú nhận lòng trung thành của mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She avowed her mistakes and promised to improve. (Cô ấy thú nhận sai lầm của mình và hứa sẽ cải thiện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a knight who had to avow his loyalty to the king. He stood before the court and avowed his commitment, which led to his promotion and a new adventure. (Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ phải thú nhận lòng trung thành của mình đối với nhà vua. Anh ta đứng trước tòa án và tuyên bố cam kết của mình, dẫn đến sự nâng cấp và một cuộc phiêu lưu mới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ phải thú nhận lòng trung thành của mình đối với nhà vua. Anh ta đứng trước tòa án và tuyên bố cam kết của mình, dẫn đến sự nâng cấp và một cuộc phiêu lưu mới.