Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ avuncular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈvʌŋ.kjə.lər/

🔈Phát âm Anh: /əˈvʌŋ.kjʊ.lə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):của hoặc như chú, có tính chất thân thiện và quan tâm như một chú
        Contoh: He has an avuncular manner with his nieces and nephews. (Anh ta có thái độ như một người chú với cháu trai và cháu gái của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'avunculus', có nghĩa là 'chú ruột', từ 'avus' nghĩa là 'ông nội'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người chú rất thân thiện và quan tâm, luôn giúp đỡ và chăm sóc cháu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: paternal, caring, friendly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: hostile, unfriendly, indifferent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • avuncular figure (hình tượng như một người chú)
  • avuncular advice (lời khuyên như từ một người chú)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The teacher's avuncular approach made him popular among students. (Phương pháp dạy học thân thiện của giáo viên khiến anh ta được học sinh yêu mến.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an avuncular man named Uncle John who was always ready to help his nieces and nephews with their problems. He had a kind and caring nature that made everyone feel loved and supported.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có tính cách như một người chú tên là Chú John luôn sẵn lòng giúp đỡ các cháu trai và cháu gái của mình giải quyết vấn đề. Anh ta có một bản chất tốt bụng và quan tâm mà khiến mọi người cảm thấy được yêu thương và hỗ trợ.