Nghĩa tiếng Việt của từ await, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈweɪt/
🔈Phát âm Anh: /əˈweɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chờ đợi, mong đợi
Contoh: We await your reply. (Chúng tôi chờ đợi câu trả lời của bạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'awaiten', từ 'a-' và 'wait', có nghĩa là 'đợi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang ở ga tàu, chờ đợi chuyến tàu tới, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'await'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: wait for, expect, anticipate
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, disregard, avoid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- await eagerly (mong chờ một cách nóng lòng)
- await patiently (chờ đợi một cách kiên nhẫn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She awaits the results with great anticipation. (Cô ấy mong đợi kết quả với sự háo hức lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young girl who awaited the arrival of her best friend. She had not seen her friend for many years, and the anticipation was overwhelming. As she waited, she imagined all the things they would do together once her friend arrived. Finally, the moment arrived, and they embraced each other with joy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ đang chờ đợi sự xuất hiện của người bạn thân. Cô ấy đã không gặp bạn mình nhiều năm, và sự mong chờ đã quá mạnh mẽ. Trong khi chờ đợi, cô tưởng tượng tất cả những điều họ sẽ làm cùng nhau khi bạn đến. Cuối cùng, khoảnh khắc đó đã đến, và họ ôm nhau với niềm vui.