Nghĩa tiếng Việt của từ awake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈweɪk/
🔈Phát âm Anh: /əˈweɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thức dậy, tỉnh giấc
Contoh: The noise outside awoke me early. (Suara di luar membangunkan saya lebih awal.) - tính từ (adj.):tỉnh táo, không ngủ
Contoh: I lay awake all night thinking about the problem. (Saya berbaring terjaga semalaman memikirkan masalah itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'awaken', từ 'a-' và 'wake', có nghĩa là 'thức dậy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn thức dậy vào buổi sáng, ánh mắt tỉnh táo của bạn là hình ảnh cho từ 'awake'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: awaken, rouse
- tính từ: alert, conscious
Từ trái nghĩa:
- động từ: put to sleep, lull
- tính từ: asleep, unconscious
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stay awake (giữ cho tỉnh táo)
- wide awake (hoàn toàn tỉnh táo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The alarm clock awoke me at 6 am. (Jam tangan membangunkan saya pada pukul 6 pagi.)
- tính từ: He was still awake when I arrived. (Dia masih terjaga ketika saya tiba.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy who was always awake at night. He used this time to explore the mysteries of the universe. One night, he discovered a new star and named it 'Awake Star' to remind him of his endless curiosity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé luôn tỉnh táo vào đêm. Cậu dùng thời gian này để khám phá những bí ẩn của vũ trụ. Một đêm, cậu phát hiện ra một ngôi sao mới và đặt tên nó là 'Ngôi Sao Awake' để nhớ lại sự tò mò vô tận của mình.