Nghĩa tiếng Việt của từ aware, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈwer/
🔈Phát âm Anh: /əˈweə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):biết, nhận thức được
Contoh: She was aware of the danger. (Dia sadar akan bahaya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'aware', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'ware', có liên quan đến từ 'wær' trong tiếng Ba-Lan cổ, có nghĩa là 'thông minh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cảm thấy 'biết' hoặc 'nhận thức' được một điều gì đó trong một tình huống cụ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: conscious, cognizant, informed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unaware, oblivious, ignorant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be aware of (nhận thức được)
- become aware (trở nên nhận thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was not aware of the consequences. (Dia tidak menyadari konsekuensi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was not aware of the hidden treasure in his backyard. One day, while digging for a new garden, he became aware of the treasure and his life changed forever. (Dahulu kala, ada seorang pria yang tidak menyadari harta karun tersembunyi di halamannya. Suatu hari, saat menggali untuk kebun baru, dia menjadi sadar akan harta karun itu dan hidupnya berubah selamanya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông không nhận thức được kho báu ẩn giấu trong sân sau của mình. Một ngày nọ, trong khi đào đất để làm một khu vườn mới, ông ta trở nên nhận thức được kho báu và cuộc sống của ông ta thay đổi mãi mãi.